Khu vực trả hàng | Nhóm | Nấc khối lượng | Hành trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ trả hàng PGD | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |||
VP-VP | VP-DC | DC-VP | DC-DC | ||||||
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) | 1 | Dưới 1kg | 154,200 | 158,100 | 162,100 | 170,000 | 10h (9h30) 14h (13h30) |
15h 20h |
Trước 17h Trước 22h |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 206,400 | 213,300 | 218,300 | 227,000 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 26,100 | 27,600 | 28,100 | 28,500 | |||||
2 | Dưới 1kg | 118,600 | 138,400 | 142,300 | 146,300 | 19h30 (19h) |
24h | Trước 9h | |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 153,400 | 174,800 | 180,300 | 185,900 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 19,100 | 19,900 | 20,700 | 21,500 |
Nấc khối lượng | Vùng tính cước | ||||||||
Hà Nội | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên | Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | Thanh Hoá | Huế, Đà Nẵng | Qui Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt | TP. Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu | Cần Thơ, Phú Quốc | |
Dưới 1kg | 43,500 | 87,000 | 87,000 | 87,000 | 106,100 | 130,500 | 112,200 | 150,200 | 150,200 |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 52,200 | 95,700 | 97,200 | 99,000 | 127,100 | 153,900 | 136,400 | 177,800 | 177,800 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,700 | 4,500 | 5,100 | 6,000 | 11,200 | 13,200 | 13,200 | 14,500 | 14,500 |
Nấc khối lượng | Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Vinh | Huế, Nha Trang, Đà lạt, Đồng Hới | Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku | Cần Thơ | Phú Quốc |
Dưới 2kg | 65,200 | 58,300 | 105,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 8,800 | 7,800 | 8,000 | 10,200 | 9,900 | 11,100 | 11,600 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | |||||||
Từ 10kg đến dưới 45kg | 19,300 | 17,300 | 16,400 | 20,300 | 19,900 | 23,300 | 24,400 |
Từ 45kg đến dưới 100kg | 18,300 | 16,100 | 15,500 | 19,200 | 18,800 | 22,600 | 22,700 |
Từ 100kg trở lên | 17,500 | 15,300 | 14,400 | 18,200 | 17,800 | 20,300 | 21,800 |
Thời gian toàn trình | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h |
Khu vực trả hàng | Nấc khối lượng | Hành trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ trả hàng PGD | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |||
VP-VP | VP-DC | DC-VP | DC-DC | |||||
TP.Hồ Chí Minh, Tp Hà Nội | Dưới 1kg | 154,200 | 158,100 | 162,100 | 170,000 | 7h | 15h | Trước 17h |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 168,200 | 172,500 | 177,100 | 185,400 | ||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 7,000 | 7,200 | 7,500 | 7,700 |
Nấc khối lượng | Vùng trả hàng | ||||
Đà Nẵng | Huế | TP Hồ Chí Minh, Hà Nội | Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên | Bắc Ninh; Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Thanh Hóa | |
Dưới 1kg | 43,500 | 74,000 | 92,600 | 126,100 | 151,400 |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 48,700 | 79,300 | 108,000 | 141,800 | 172,400 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,700 | 4,000 | 7,700 | 10,000 | 11,000 |
Loại hàng | Nấc khối lượng | Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh | Vinh, Đà Lạt, Nha Trang, Buôn Mê Thuột, Pleiku, Hải Phòng |
Hàng thông thường | Dưới 500gr | 27,000 | 99,500 |
Từ 500gr đến dưới 1 kg | 36,600 | ||
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 52,200 | ||
Mỗi 500gr tiếp theo | 5,300 | ||
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau: | |||
Từ 10kg đến dưới 45kg | 12,500 | 12,900 | |
Từ 45kg đến dưới 100kg | 10,500 | 10,900 | |
Từ 100kg trở lên | 9,500 | 9,900 | |
Thời gian toàn trình | 12-24h | 12-24h |
Khu vực trả hàng | Nhóm | Nấc khối lượng | Hành trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ trả hàng PGD | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |||
VP-VP | VP-DC | DC-VP | DC-DC | ||||||
TP Hà Nội | 1 | Dưới 1kg | 154,200 | 158,100 | 162,100 | 170,000 | 10h (9h30) 14h (13h30) |
15h 20h |
Trước 17h Trước 22h |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 206,400 | 213,300 | 218,300 | 227,000 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 26,100 | 27,600 | 28,100 | 28,500 | |||||
2 | Dưới 1kg | 118,600 | 138,400 | 142,300 | 146,300 | 19h30 (19h) | 24h | Trước 9h | |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 153,400 | 174,800 | 180,300 | 185,900 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 19,100 | 19,900 | 20,700 | 21,500 |
Nấc khối lượng | Vùng tính cước | |||||||
TP Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu | Phú Quốc, Nha Trang | Đà Nẵng, Huế | Thanh Hoá, Nghệ An | Hà Nội | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên | Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | |
Dưới 1kg | 56,600 | 87,000 | 130,500 | 104,400 | 130,500 | 112,200 | 130,500 | 150,200 |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 62,700 | 100,000 | 153,100 | 120,000 | 153,900 | 136,400 | 153,900 | 177,800 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 3,100 | 4,500 | 13,200 | 11,200 | 12,400 | 13,200 | 14,500 | 14,500 |
Nấc khối lượng | Hà Nội | Đà Nẵng | Hải Phòng | Vinh, Thanh Hoá | Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku, Nha Trang | Huế, Đồng Hới | Phú Quốc |
Dưới 2kg | 65,200 | 58,300 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 8,800 | 8,400 | 11,600 | 10,500 | 8,400 | 9,900 | 9,900 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau: | |||||||
Từ 10kg đến dưới 45kg | 19,300 | 17,300 | 24,400 | 21,400 | 17,300 | 19,900 | 19,900 |
Từ 45kg đến dưới 100kg | 18,300 | 16,100 | 22,700 | 20,300 | 16,100 | 18,800 | 18,800 |
Từ 100kg trở lên | 17,500 | 15,300 | 21,800 | 19,300 | 15,300 | 17,800 | 17,800 |
Thời gian toàn trình | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h |
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hồ Chí Minh tới Sân bay quốc tế…
Air China khai trương tuyến vận tải hàng hóa thương mại đến Cuba Hãng hàng…
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hồ Chí Minh tới Sân bay quốc tế…
Hàng không toàn cầu làm quen với những 'bình thường mới' giữa xung đột 1.Tình…
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hồ Chí Minh tới Sân bay quốc tế…
Việt Nam sẽ tham gia cơ chế bù đắp carbon hàng không từ 2026 1.Từ…