Vùng trả hàng | Nấc khối lượng | Giá cước | Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) | Đến dưới 10kg | 145,000 | 17h30 | 24h00 (T+1) | Trước 12h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 14,500 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 13,200 | |||||
Từ 100kg trở lên | 11,500 | |||||
Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu | Đến dưới 10kg | 171,000 | 17h30 | 09h00 (T+2) | Trước 15h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 17,100 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 16,000 | |||||
Từ 100kg trở lên | 15,300 |
Nấc khối lượng (Kg) | Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, | Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh | Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên | TP HCM, Bình Thuận, Khánh Hòa | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu |
2kg đầu tiên | 39,100 | 42,900 | 42,900 | 43,400 | 53,100 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,700 | 2,000 | 3,700 | 4,500 | 4,800 |
Thời gian toàn trình | 24 – 36h | 25 – 36h | 30 – 36h | 52 – 60h | 60 – 66h |
Nấc khối lượng (kg) | Vùng trả hàng | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, … | Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … | Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, … |
Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, … | Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … | TP. Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Cần Thơ, , Trà Vinh, Vĩnh Long, … | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | |
2kg đầu tiên | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,600 | 2,000 | 2,400 | 2,900 | 3,300 | 3,600 | 3,900 | 3,300 | 4,200 | 4,200 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | ||||||||||
Từ 10kg đến dưới 30kg | 5,400 | 5,600 | 5,700 | 6,300 | 6,300 | 6,700 | 6,800 | 6,400 | 7,300 | 7,600 |
Từ 30 đến dưới 50kg | 3,700 | 3,900 | 4,200 | 4,700 | 4,700 | 5,100 | 5,200 | 4,800 | 5,700 | 6,200 |
Từ 50kg đến dưới 500kg | 2,900 | 3,200 | 3,500 | 4,000 | 4,000 | 4,600 | 4,700 | 4,300 | 5,300 | 5,800 |
Từ 500 đến dưới 1000 kg | 2,500 | 2,700 | 3,100 | 3,600 | 3,600 | 4,100 | 4,200 | 3,800 | 4,900 | 5,400 |
Từ 1000kg trở lên | 1,900 | 2,000 | 2,300 | 2,900 | 2,900 | 3,400 | 3,500 | 3,100 | 4,000 | 4,500 |
Toàn trình | 1 – 2 ngày | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 4 – 5 ngày | 4 – 6 ngày | 7-8 Ngày |
7-8 ngày |
8 – 9 ngày | 8 – 9 ngày | 8 – 10 ngày |
Vùng trả hàng | Nấc khối lượng | Giá cước | Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |
TP.Hà Nội | Đến 10kg | 145,000 | 17h30 | 24h00 (T+1) | Trước 12h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 14,500 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 13,200 | |||||
Từ 100kg trở lên | 12,000 | |||||
Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh | Đến dưới 10kg | 167,900 | 17h30 | 09h00 (T+2) | Trước 15h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 16,800 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 16,000 | |||||
Từ 100kg trở lên | 15,800 |
Nấc khối lượng (Kg) | Bình Dương, Đồng Nai | Bình Phước, Bình Thuận, Nha Trang | Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên | Hà Nội, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hoá | Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh |
2kg đầu tiên | 36,600 | 41,800 | 47,900 | 54,000 | 59,200 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,800 | 3,500 | 5,700 | 6,600 | 6,900 |
Thời gian toàn trình | 24 – 36 | 30 – 36h | 36 – 48h | 48 – 60h | 60 – 66h |
Nấc khối lượng (kg) | Vùng trả hàng | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Cần Thơ, An Giang, Vĩnh Long, … | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … | Hà Nội | Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, … | Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … | Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái, … | Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, … | |
2kg đầu tiên | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,500 | 2,700 | 2,700 | 2,900 | 3,100 | 3,400 | 3,900 | 3,900 | 4,100 | 4,200 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | ||||||||||
Từ 10kg đến dưới 30kg | 5,100 | 6,000 | 6,000 | 6,500 | 6,300 | 6,700 | 7,500 | 7,900 | 8,200 | 8,400 |
Từ 30 đến dưới 50kg | 3,500 | 4,400 | 4,400 | 4,700 | 4,700 | 5,100 | 5,800 | 6,000 | 6,400 | 6,600 |
Từ 50kg đến dưới 500kg | 2,900 | 4,000 | 4,000 | 4,300 | 4,200 | 4,900 | 5,300 | 5,500 | 5,800 | 6,000 |
Từ 500 đến dưới 1000 kg | 2,500 | 3,600 | 3,600 | 3,900 | 3,800 | 4,400 | 5,000 | 5,100 | 5,500 | 5,700 |
Từ 1000kg trở lên | 1,900 | 2,900 | 2,900 | 3,100 | 3,100 | 3,600 | 4,400 | 4,600 | 4,700 | 4,900 |
Toàn trình | 1 – 2 ngày | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 4 – 5 ngày | 4 – 6 ngày | 7 – 8 ngày |
7 – 8 ngày |
8 – 9 ngày | 8 – 9 ngày | 8 – 10 ngày |
Vận Chuyển "Trái Tim" Công Nghệ: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hàng Điện Tử, Linh…
Gửi Trọn Hương Vị Quê Hương: Vận Chuyển Chuyên Biệt Mặt Hàng Nông Sản Đặc…
Nâng Niu Từng Đường Nét: Vận Chuyển Đồ Gốm Sứ Mỹ Nghệ Cao Cấp Sang…
Nâng Tầm Giá Trị Việt: Vận Chuyển Gốm Sứ Mỹ Nghệ Cao Cấp Sang Thị…
Đưa Hương Vị Việt "Chinh Phục" Châu Âu: Vận Chuyển Nông Sản Tươi Cao Cấp…
Vận Chuyển Hàng Thủy Sản Cao Cấp Sang Mỹ: Đảm Bảo Độ Tươi Ngon Từ…