Từ Vựng Tiếng Anh Về Logistics – Vận Tải Hàng Không
Trong lĩnh vực logistics và vận tải hàng không, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành
là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực này cũng nên biết.
Phần 01: Một số từ phổ biến cần biết
- Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không: Là chứng từ xác nhận hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và hãng hàng không.
- Cargo – Hàng hóa: Được vận chuyển bằng máy bay hoặc phương tiện khác.
- Freight – Hàng hóa, cước phí: Phí vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
- Carrier – Hãng vận chuyển: Là đơn vị chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
- Consignee – Người nhận hàng: Người mà hàng hóa được giao đến.
- Shipper – Người gửi hàng: Người gửi hàng hóa cho consignee.
- Customs Clearance – Thủ tục hải quan: Quá trình xác nhận hàng hóa thông qua cơ quan hải quan.
- Handling Fee – Phí xử lý hàng hóa: Phí cho các dịch vụ xử lý hàng tại sân bay hoặc kho bãi.
- Dangerous Goods (DG) – Hàng hóa nguy hiểm: Các mặt hàng được coi là nguy hiểm khi vận chuyển.
- Freight Forwarder – Đại lý giao nhận: Đơn vị trung gian chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa.
- Logistics Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics: Công ty cung cấp các dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng.
- Transit Time – Thời gian quá cảnh: Thời gian hàng hóa di chuyển từ điểm gửi đến điểm nhận.
Từ Vựng Chuyên Sâu Về Vận Tải Hàng Không
- ETA (Estimated Time of Arrival) – Thời gian dự kiến đến: Thời gian ước tính khi hàng đến nơi.
- ETD (Estimated Time of Departure) – Thời gian dự kiến khởi hành: Thời gian dự kiến khi hàng hóa rời đi.
- ULD (Unit Load Device) – Thiết bị chứa hàng đơn vị: Pallet hoặc container dùng để chứa hàng hóa trên máy bay.
- Consolidation – Gom hàng: Hợp nhất nhiều lô hàng nhỏ thành một lô lớn để vận chuyển.
- Direct Flight – Chuyến bay thẳng: Chuyến bay từ điểm này đến điểm khác mà không có dừng lại ở đâu giữa chừng.
- Connecting Flight – Chuyến bay nối chuyến: Chuyến bay mà hành khách hoặc hàng hóa phải chuyển sang máy bay khác.
- Pallet – Tấm kê hàng: Nền tảng dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.
- Incoterms (International Commercial Terms) – Các điều kiện thương mại quốc tế: Quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
- Lead Time – Thời gian thực hiện đơn hàng: Thời gian từ khi đặt hàng đến khi giao hàng.
- Warehouse – Kho bãi: Nơi lưu trữ hàng hóa trước khi vận chuyển.
- Manifest – Bảng kê khai hàng hóa: Danh sách các lô hàng trên một chuyến bay.
- Origin – Nơi xuất phát: Nơi hàng hóa bắt đầu được vận chuyển.
- Destination – Nơi đến: Nơi hàng hóa được giao đến.
Phần 02: Từ vựng cần biết (Tiếp Theo)
- HUB – Trung tâm vận tải: Điểm trung chuyển chính cho hàng hóa và hành khách.
- Customs Broker – Đại lý hải quan: Người hoặc công ty hỗ trợ khai báo hải quan cho lô hàng.
- Cargo Hold – Khoang hàng: Phần của máy bay dành cho hàng hóa.
- Air Charter – Thuê bao nguyên chuyến: Dịch vụ thuê toàn bộ máy bay để vận chuyển hàng hóa.
- Overweight – Hàng hóa quá tải: Hàng hóa vượt quá trọng lượng cho phép.
- AWB Number – Số vận đơn: Mã số của vận đơn hàng không.
- Freight Charge – Phí cước vận chuyển: Phí trả cho việc vận chuyển hàng hóa.
- Dangerous Goods Declaration (DGD) – Tờ khai hàng nguy hiểm: Chứng từ xác nhận loại hàng hóa nguy hiểm.
- POD (Proof of Delivery) – Biên bản giao hàng: Xác nhận rằng hàng hóa đã được giao đến nơi.
Các Khái Niệm Cơ Bản Trong Vận Tải Hàng Không và Logistics
- Cold Chain – Chuỗi lạnh: Chuỗi cung ứng bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp.
- Tariff – Thuế quan: Thuế áp dụng trên hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
- Bonded Warehouse – Kho ngoại quan: Kho lưu trữ hàng hóa chưa hoàn tất thủ tục hải quan.
- Freight Collect – Thanh toán cước tại điểm đến: Người nhận hàng sẽ thanh toán cước phí vận chuyển.
- Freight Prepaid – Cước trả trước: Người gửi hàng thanh toán cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng.
- Carrier’s Lien – Quyền lưu giữ hàng hóa: Quyền của hãng vận chuyển giữ lại hàng hóa cho đến khi phí được thanh toán.
- Dimensional Weight – Trọng lượng quy đổi: Trọng lượng ước tính dựa trên kích thước của gói hàng.
- IATA (International Air Transport Association) – Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế: Tổ chức quốc tế quy định các tiêu chuẩn vận tải hàng không.
- Belly Cargo – Hàng hóa vận chuyển dưới khoang hành khách
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Quan Trọng Trong Vận Tải Hàng Không
- FOB (Free On Board) – Giao hàng lên tàu: Điều kiện Incoterm, người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa lên tàu.
- Hazardous Material – Vật liệu nguy hiểm: Các chất hoặc vật liệu có thể gây hại nếu không được xử lý đúng cách.
- Chargeable Weight – Trọng lượng tính cước: Trọng lượng dùng để tính phí vận chuyển, có thể là trọng lượng thực hoặc trọng lượng quy đổi.
- Demurrage – Phí lưu bãi: Phí áp dụng khi hàng hóa bị giữ quá thời gian cho phép tại sân bay hoặc cảng.
- Outsize Cargo – Hàng hóa quá khổ: Hàng hóa có kích thước lớn hơn tiêu chuẩn cho phép.
- Air Cargo Terminal – Nhà ga hàng hóa: Khu vực tại sân bay dành riêng cho xử lý và lưu trữ hàng hóa.
- Tracking Number – Số theo dõi: Mã số dùng để theo dõi quá trình vận chuyển của lô hàng.
Lời kết
- Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành trong logistics và vận tải hàng không không chỉ giúp bạn
tự tin hơn trong công việc mà còn đảm bảo rằng bạn có thể xử lý các quy trình phức tạp một cách chính xác và hiệu quả.
- Hy vọng rằng 50 từ vựng trên sẽ là tài nguyên hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Xem thêm
Vận tải hàng hóa hàng không từ Việt Nam đi EU
Dịch vụ booking hàng không từ Hồ Chí Mình đến Bunbury
VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH ĐẾN CẢNG HONG KONG