Chúng tôi có khả năng cung cấp đa dạng các hình thức chuyển phát, đa dạng về cước phí để đáp ứng từng nhu cầu của cá nhân/tổ chức.
Chính vì vậy, bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước của AirportCargo rất rộng và có khả năng bao trùm mọi nhu cầu của khách hàng.
Do giới hạn không cho phép, trong bài viết này, AirportCargo sẽ chỉ cung cấp bảng giá cước vận chuyển hàng hóa được gửi đi từ hai thành phố lớn nhất cả nước là Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Quý khách gửi hàng tại các tỉnh thành khác, có thể tham khảo bảng giá vận chuyển tương ứng với các dịch vụ thông qua tiện ích tra cứu trực tuyến tại trang chủ của website công ty.
1. Các dịch vụ vận chuyển trong nước mà AirportCargo đang cung cấp
Hiện tại, với những nhu cầu vận chuyển thông thường, AirportCargo có thể cung cấp tới 7 giải pháp khác nhau trên cùng 1 hành trình (đặc biệt là tuyến Hà Nội – Hồ Chí Minh).
Những dịch vụ mà công ty đang khai thác bao gồm:
– Hỏa tốc áp tải: dịch vụ có thời gian vận chuyển Hà Nội – Hồ Chí Minh nhanh nhất và duy nhất trên thị trường hiện nay với thời gian toàn trình chỉ từ 5 – 8 tiếng. Hàng hóa sử dụng dịch vụ này sẽ được vận chuyển thông qua đường hàng không và luôn có một người bay cùng để đảm bảo an toàn trong suốt chuyến đi
– Hỏa tốc: dịch vụ chuyển hàng từ Hà Nội/Đà Nẵng/Hồ Chí Minh tới hơn 22 tỉnh thành trung tâm Toàn quốc thông qua đường hàng không với thời gian toàn trình dao động từ 12 – 15 tiếng
– CPN bay thẳng: tương tự như dịch vụ hỏa tốc tuy nhiên các tỉnh thành giao nhận bị giới hạn nằm trong phạm vi các tỉnh thành có sân bay khai thác. Thời gian toàn trình của dịch vụ này kéo dài từ 12 – 24 tiếng
– CPN tiết kiệm: dịch vụ gửi hàng đặc biệt tuyến Hà Nội – Hồ Chí Minh với thời gian toàn trình từ 36 – 38 tiếng cùng cước phí vô cùng ưu đãi
– CPN liên tỉnh: dịch vụ kết hợp đường bộ và đường hàng không vận chuyển hàng nhanh đến 63 tỉnh thành toàn quốc với thời gian cam kết
– Hỏa tốc đường bộ, đường bộ: dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ với thời gian toàn trình xác định
Ngoài những dịch vụ cố định trên, AirportCargo còn cung cấp các dịch vụ vận chuyển được thiết kế riêng theo yêu cầu của từng cá nhân/doanh nghiệp.
2. Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa trong nước gửi từ Hà Nội
Dịch vụ hỏa tốc áp tải
Khu vực trả hàng | Nhóm | Nấc khối lượng | Hành trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ trả hàng PGD | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |||
VP-VP | VP-DC | DC-VP | DC-DC | ||||||
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) | 1 | Dưới 1kg | 154,200 | 158,100 | 162,100 | 170,000 | 10h (9h30) 14h (13h30) |
15h 20h |
Trước 17h Trước 22h |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 206,400 | 213,300 | 218,300 | 227,000 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 26,100 | 27,600 | 28,100 | 28,500 | |||||
2 | Dưới 1kg | 118,600 | 138,400 | 142,300 | 146,300 | 19h30 (19h) |
24h | Trước 9h | |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 153,400 | 174,800 | 180,300 | 185,900 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 19,100 | 19,900 | 20,700 | 21,500 |
Dịch vụ hỏa tốc
Vùng tính cước | |||||||||
Hà Nội | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên | Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | Thanh Hoá | Huế, Đà Nẵng | Qui Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt | TP. Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu | Cần Thơ, Phú Quốc | |
Dưới 1kg | 43,500 | 87,000 | 87,000 | 87,000 | 106,100 | 130,500 | 112,200 | 150,200 | 150,200 |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 52,200 | 95,700 | 97,200 | 99,000 | 127,100 | 153,900 | 136,400 | 177,800 | 177,800 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,700 | 4,500 | 5,100 | 6,000 | 11,200 | 13,200 | 13,200 | 14,500 | 14,500 |
Dịch vụ CPN bay thẳng
Nấc khối lượng | Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Vinh | Huế, Nha Trang, Đà lạt, Đồng Hới | Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku | Cần Thơ | Phú Quốc |
Dưới 2kg | 65,200 | 58,300 | 105,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 8,800 | 7,800 | 8,000 | 10,200 | 9,900 | 11,100 | 11,600 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | |||||||
Từ 10kg đến dưới 45kg | 19,300 | 17,300 | 16,400 | 20,300 | 19,900 | 23,300 | 24,400 |
Từ 45kg đến dưới 100kg | 18,300 | 16,100 | 15,500 | 19,200 | 18,800 | 22,600 | 22,700 |
Từ 100kg trở lên | 17,500 | 15,300 | 14,400 | 18,200 | 17,800 | 20,300 | 21,800 |
Thời gian toàn trình | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h |
Dịch vụ CPN liên tỉnh
Nấc khối lượng | Vùng tính cước | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
Hà Nội | Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Phòng, … | Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Ninh, … | Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, … | Đà Nẵng | Huế, Quảng Nam, Bình Định, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Cần Thơ, Tiền Giang, Vĩnh Long, … | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | |
Dưới 2kg | 20,900 | 50,900 | 54,300 | 72,000 | 58,300 | 72,000 | 72,000 | 65,200 | 68,500 | 72,000 | 74,000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,800 | 3,700 | 4,600 | 9,000 | 7,800 | 9,900 | 9,900 | 8,800 | 9,200 | 9,700 | 10,200 |
Dịch vụ CPN tiết kiệm
Vùng trả hàng | Nấc khối lượng | Giá cước | Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) | Đến dưới 10kg | 145,000 | 17h30 | 24h00 (T+1) | Trước 12h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 14,500 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 13,200 | |||||
Từ 100kg trở lên | 11,500 | |||||
Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu | Đến dưới 10kg | 171,000 | 17h30 | 09h00 (T+2) | Trước 15h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 17,100 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 16,000 | |||||
Từ 100kg trở lên | 15,300 |
Dịch vụ hỏa tốc đường bộ
Nấc khối lượng (Kg) | Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, | Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh | Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên | TP HCM, Bình Thuận, Khánh Hòa | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu |
2kg đầu tiên | 39,100 | 42,900 | 42,900 | 43,400 | 53,100 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,700 | 2,000 | 3,700 | 4,500 | 4,800 |
Thời gian toàn trình | 24 – 36h | 25 – 36h | 30 – 36h | 52 – 60h | 60 – 66h |
Dịch vụ đường bộ
Nấc khối lượng (kg) | Vùng trả hàng | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, … | Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … | Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, … |
Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, … | Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … | TP. Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Cần Thơ, , Trà Vinh, Vĩnh Long, … | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | |
2kg đầu tiên | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,600 | 2,000 | 2,400 | 2,900 | 3,300 | 3,600 | 3,900 | 3,300 | 4,200 | 4,200 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | ||||||||||
Từ 10kg đến dưới 30kg | 5,400 | 5,600 | 5,700 | 6,300 | 6,300 | 6,700 | 6,800 | 6,400 | 7,300 | 7,600 |
Từ 30 đến dưới 50kg | 3,700 | 3,900 | 4,200 | 4,700 | 4,700 | 5,100 | 5,200 | 4,800 | 5,700 | 6,200 |
Từ 50kg đến dưới 500kg | 2,900 | 3,200 | 3,500 | 4,000 | 4,000 | 4,600 | 4,700 | 4,300 | 5,300 | 5,800 |
Từ 500 đến dưới 1000 kg | 2,500 | 2,700 | 3,100 | 3,600 | 3,600 | 4,100 | 4,200 | 3,800 | 4,900 | 5,400 |
Từ 1000kg trở lên | 1,900 | 2,000 | 2,300 | 2,900 | 2,900 | 3,400 | 3,500 | 3,100 | 4,000 | 4,500 |
Toàn trình | 1 – 2 ngày | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 4 – 5 ngày | 4 – 6 ngày | 7-8 Ngày |
7-8 ngày |
8 – 9 ngày | 8 – 9 ngày | 8 – 10 ngày |
3. Bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước gửi từ Hồ Chí Minh
Dịch vụ hỏa tốc áp tải
Khu vực trả hàng | Nhóm | Nấc khối lượng | Hành trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ trả hàng PGD | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |||
VP-VP | VP-DC | DC-VP | DC-DC | ||||||
TP Hà Nội | 1 | Dưới 1kg | 154,200 | 158,100 | 162,100 | 170,000 | 10h (9h30) 14h (13h30) |
15h 20h |
Trước 17h Trước 22h |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 206,400 | 213,300 | 218,300 | 227,000 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 26,100 | 27,600 | 28,100 | 28,500 | |||||
2 | Dưới 1kg | 118,600 | 138,400 | 142,300 | 146,300 | 19h30 (19h) | 24h | Trước 9h | |
Từ 1kg đến dưới 2kg | 153,400 | 174,800 | 180,300 | 185,900 | |||||
Mỗi 500gr tiếp theo | 19,100 | 19,900 | 20,700 | 21,500 |
Dịch vụ hỏa tốc
Nấc khối lượng | Vùng tính cước | |||||||
TP Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu | Phú Quốc, Nha Trang | Đà Nẵng, Huế | Thanh Hoá, Nghệ An | Hà Nội | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên | Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | |
Dưới 1kg | 56,600 | 87,000 | 130,500 | 104,400 | 130,500 | 112,200 | 130,500 | 150,200 |
Từ 1kg đến dưới 2 kg | 62,700 | 100,000 | 153,100 | 120,000 | 153,900 | 136,400 | 153,900 | 177,800 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 3,100 | 4,500 | 13,200 | 11,200 | 12,400 | 13,200 | 14,500 | 14,500 |
Dịch vụ CPN bay thẳng
Nấc khối lượng | Hà Nội | Đà Nẵng | Hải Phòng | Vinh, Thanh Hoá | Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku, Nha Trang | Huế, Đồng Hới | Phú Quốc |
Dưới 2kg | 65,200 | 58,300 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 8,800 | 8,400 | 11,600 | 10,500 | 8,400 | 9,900 | 9,900 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau: | |||||||
Từ 10kg đến dưới 45kg | 19,300 | 17,300 | 24,400 | 21,400 | 17,300 | 19,900 | 19,900 |
Từ 45kg đến dưới 100kg | 18,300 | 16,100 | 22,700 | 20,300 | 16,100 | 18,800 | 18,800 |
Từ 100kg trở lên | 17,500 | 15,300 | 21,800 | 19,300 | 15,300 | 17,800 | 17,800 |
Thời gian toàn trình | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h | 12-24h |
Dịch vụ CPN liên tỉnh
Nấc khối lượng | Vùng tính cước | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
TP Hồ Chí Minh | Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Cần Thơ, Tiền Giang, … | Cà Mau, Kiên Giang , Kon Tum | Đà Nẵng | Huế, Bình Định, … | Hà Nội | Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Phòng, … | Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … | Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, … | |
Dưới 2kg | 30,500 | 40,000 | 72,000 | 51,400 | 51,400 | 58,300 | 72,000 | 65,200 | 72,000 | 75,000 | 77,400 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,200 | 3,900 | 9,000 | 4,700 | 4,900 | 8,400 | 9,900 | 8,800 | 9,200 | 9,500 | 10,200 |
Dịch vụ CPN tiết kiệm
Vùng trả hàng | Nấc khối lượng | Giá cước | Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch | Giờ trả hàng tại Địa chỉ | |
TP.Hà Nội | Đến 10kg | 145,000 | 17h30 | 24h00 (T+1) | Trước 12h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 14,500 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 13,200 | |||||
Từ 100kg trở lên | 12,000 | |||||
Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh | Đến dưới 10kg | 167,900 | 17h30 | 09h00 (T+2) | Trước 15h (T+2) | |
Từ 10kg đến dưới 45kg | 16,800 | |||||
Từ 45kg đến dưới 100kg | 16,000 | |||||
Từ 100kg trở lên | 15,800 |
Dịch vụ hỏa tốc đường bộ
Nấc khối lượng (Kg) | Bình Dương, Đồng Nai | Bình Phước, Bình Thuận, Nha Trang | Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên | Hà Nội, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hoá | Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh |
2kg đầu tiên | 36,600 | 41,800 | 47,900 | 54,000 | 59,200 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2,800 | 3,500 | 5,700 | 6,600 | 6,900 |
Thời gian toàn trình | 24 – 36 | 30 – 36h | 36 – 48h | 48 – 60h | 60 – 66h |
Dịch vụ đường bộ
Nấc khối lượng (kg) | Vùng trả hàng | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, … | Cần Thơ, An Giang, Vĩnh Long, … | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … | Hà Nội | Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, … | Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … | Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái, … | Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, … | |
2kg đầu tiên | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1,500 | 2,700 | 2,700 | 2,900 | 3,100 | 3,400 | 3,900 | 3,900 | 4,100 | 4,200 |
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau | ||||||||||
Từ 10kg đến dưới 30kg | 5,100 | 6,000 | 6,000 | 6,500 | 6,300 | 6,700 | 7,500 | 7,900 | 8,200 | 8,400 |
Từ 30 đến dưới 50kg | 3,500 | 4,400 | 4,400 | 4,700 | 4,700 | 5,100 | 5,800 | 6,000 | 6,400 | 6,600 |
Từ 50kg đến dưới 500kg | 2,900 | 4,000 | 4,000 | 4,300 | 4,200 | 4,900 | 5,300 | 5,500 | 5,800 | 6,000 |
Từ 500 đến dưới 1000 kg | 2,500 | 3,600 | 3,600 | 3,900 | 3,800 | 4,400 | 5,000 | 5,100 | 5,500 | 5,700 |
Từ 1000kg trở lên | 1,900 | 2,900 | 2,900 | 3,100 | 3,100 | 3,600 | 4,400 | 4,600 | 4,700 | 4,900 |
Toàn trình | 1 – 2 ngày | 2 – 3 ngày | 3 – 4 ngày | 4 – 5 ngày | 4 – 6 ngày | 7 – 8 ngày |
7 – 8 ngày |
8 – 9 ngày | 8 – 9 ngày | 8 – 10 ngày |
4. Những lưu ý về bảng giá cước vận chuyển
– Bảng giá cước trên được áp dụng tại thời điểm bài viết được cập nhật
– Mức cước phía trên chưa bao gồm thuế, phụ phí xăng dầu và các chi phí khác kèm theo
Nếu bạn có những thắc mắc hay yêu cầu về bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước riêng
Vui lòng liên hệ ngay với AirportCargo để được hỗ trợ