ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS
SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD
Khi làm về xuất nhập khẩu, các nhân viên ơ tất cả các bộ phận đều cần sử dụng thông thạo tiếng Anh. Hôm nay, Airportcargo xin gửi đến bạn bài học đầu tiên về tiếng Anh chuyên ngành SS1: Export Import Field.
- Export: xuất khẩu
- Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
- Import: nhập khẩu
- Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
- Sole Agent: đại lý độc quyền
- Customer: khách hàng
- Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
- End user = consumer
- Consumption: tiêu thụ
- Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
- Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
- Supplier: nhà cung cấp
- Producer: nhà sản xuất
- Trader: trung gian thương mại
- OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
- ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
- Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
- Intermediary = broker
- Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
- Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
- Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
- Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
- Processing: hoạt động gia công
- Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
- Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
- Processing zone: khu chế xuất
- Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
- Customs declaration: khai báo hải quan
- Customs clearance: thông quan
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Tax(tariff/duty): thuế
- GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
- VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
- Customs : hải quan
- General Department: tổng cục
- Department: cục
- Sub-department: chi cục
- Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
- Customs broker: đại lý hải quan
- Merchandise: hàng hóa mua bán
- Franchise: nhượng quyền
- Quota: hạn ngạch
- Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
- Warehousing: hoạt động kho bãi
- Inbound: hàng nhập
- Outbound: hàng xuất
- Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
- WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
- GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
- MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
- GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
- Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
- Trade balance: cán cân thương mại
- Retailer: nhà bán lẻ
- Wholesaler: nhà bán buôn
- Frontier: biên giới
- On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
- Border gate: cửa khẩu
- Non-tariff zones: khu phi thuế quan
- Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
- Auction: Đấu giá
- Bonded warehouse: Kho ngoại quan
- International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
- Exporting country: nước xuất khẩu
- Importing country: nước nhập khẩu
- Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
- Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
- Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
- Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
- Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
- Logistics coodinator: nhân viên điều vận
- National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
- Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
- VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
- Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
Khám phá các bài học về tiếng Anh chuyên ngành khác qua các bài học sau: SS2 – INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS, SS3 – Safety of Life at sea (SOLAS)